Có 4 kết quả:

惯常 guàn cháng ㄍㄨㄢˋ ㄔㄤˊ慣常 guàn cháng ㄍㄨㄢˋ ㄔㄤˊ灌肠 guàn cháng ㄍㄨㄢˋ ㄔㄤˊ灌腸 guàn cháng ㄍㄨㄢˋ ㄔㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) usual
(2) customary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) usual
(2) customary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) enema
(2) to give an enema

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) enema
(2) to give an enema

Bình luận 0